Stramm /[Jtram] (Adj.)/
mạnh khỏe;
lực lưỡng;
cường tráng;
tráng kiện (kräftig) (kỷ luật, người v v ) nghiêm minh;
nghiêm ngặt;
nghiêm (streng);
ở đây kỷ luật rất nghiêm. (ugs.) bền bỉ, dẻo dai, dai sức, không nghỉ (tüchtig, viel, zügig). : hier herrscht stramme Disziplin