TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngát

ngát

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định ví lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tiện mẠt trụ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ngoSt. rẽ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khóa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái ngắt điện

cái ngắt điện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ngÁt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

ngát

relocation interrupt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to turn off

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
cái ngắt điện

switch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

ngát

penetrant

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wohlriechend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

duftend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

penetrant /[pene’trant] (Adj.; -er, -este)/

(mùi ) hăng; cay; nồng; ngát; buốt;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

relocation interrupt

ngát, định ví lại

to turn off

tiện mẠt trụ; ngoSt. rẽ (chuyen động); ngát, cát; khóa (diện, nưức I;

switch

cái ngắt điện; ngÁt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngát

penetrant (a), wohlriechend (a), duftend (a); thom ngát penetrantes Parfüm n; wohlriechend (a), duften vi