Việt
ngát
định ví lại
tiện mẠt trụ
ngoSt. rẽ
cát
khóa
hăng
cay
nồng
buốt
cái ngắt điện
ngÁt
Anh
relocation interrupt
to turn off
switch
Đức
penetrant
wohlriechend
duftend
penetrant /[pene’trant] (Adj.; -er, -este)/
(mùi ) hăng; cay; nồng; ngát; buốt;
ngát, định ví lại
tiện mẠt trụ; ngoSt. rẽ (chuyen động); ngát, cát; khóa (diện, nưức I;
cái ngắt điện; ngÁt
penetrant (a), wohlriechend (a), duftend (a); thom ngát penetrantes Parfüm n; wohlriechend (a), duften vi