TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vollenleben

có thể xài thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

say bí tỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xỉn quắc cần câu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

béo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tròn trĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy đặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bầu bĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đậm đà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trọn vẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn vẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vollenleben

Vollenleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Kopf voll (mit...) haben (ugs.)

bận tâm, lo lắng về điều gì, đầu óc bận bịu (với..)

voll von Dank barkeit sein

đầy lòng biết ơn.

Mensch, ist der voll!

trời đất, nó xỉn rồi!

ein volles Gesicht

một gương mặt tròn trịa

sie ist voller gewor den

bà ta đã béo ra.

volles Haar

mái tóc dày.

einen vollen Mona! warten müssen

phải chờ đợi trọn một tháng

mit vollem Namen unterschreiben

ký đầy đủ họ tên

der Mond ist voll

trăng tròn

jmdn. voll ansehen

nhìn thẳng vào mặt ai-, in die Vollen gehen (ugs.): dùng hết sức lực, sử đụng hết mọi phương tiện.

es schlägt gleich voll

đẳng hề điểm đúng (trọn) giờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vollenleben /sông trong giàu sang; ins Volle greifen/

có thể xài thoải mái;

Vollenleben /sông trong giàu sang; ins Volle greifen/

đầy; tràn đầy (hạnh phúc, niềm vui, nỗi buồn V V );

den Kopf voll (mit...) haben (ugs.) : bận tâm, lo lắng về điều gì, đầu óc bận bịu (với..) voll von Dank barkeit sein : đầy lòng biết ơn.

Vollenleben /sông trong giàu sang; ins Volle greifen/

(từ lóng) say bí tỉ; xỉn quắc cần câu;

Mensch, ist der voll! : trời đất, nó xỉn rồi!

Vollenleben /sông trong giàu sang; ins Volle greifen/

béo; mập; tròn trĩnh; đầy đặn; bầu bĩnh (füllig, rundlich);

ein volles Gesicht : một gương mặt tròn trịa sie ist voller gewor den : bà ta đã béo ra.

Vollenleben /sông trong giàu sang; ins Volle greifen/

dày (dicht);

volles Haar : mái tóc dày.

Vollenleben /sông trong giàu sang; ins Volle greifen/

mạnh mẽ; đậm đà; ngon; nồng (cà phê, rượu V V );

Vollenleben /sông trong giàu sang; ins Volle greifen/

hoàn toàn; toàn bộ; trọn vẹn; toàn vẹn; đầy đủ (völlig, vollständig, ganz, uneinge schränkt);

einen vollen Mona! warten müssen : phải chờ đợi trọn một tháng mit vollem Namen unterschreiben : ký đầy đủ họ tên der Mond ist voll : trăng tròn jmdn. voll ansehen : nhìn thẳng vào mặt ai-, in die Vollen gehen (ugs.): dùng hết sức lực, sử đụng hết mọi phương tiện.

Vollenleben /sông trong giàu sang; ins Volle greifen/

(ugs ) (nói về thời gian) đúng; trọn (giờ);

es schlägt gleich voll : đẳng hề điểm đúng (trọn) giờ.