TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

say bí tỉ

say bí tỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

say mèm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xỉn quắc cần câu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

say không còn biết trời trăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

say quắc cần câu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xanh sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xanh trong say mèm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

say bí tỉ

granatenvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knallvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stockbetrunken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strack

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sturzbetrunken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fett

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vollenleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stinkbesoffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

volltrunken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blitzblau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er kam ganz schön fett nach Hause

hắn trỗ về nhà trong tình trạng say mèm.

Mensch, ist der voll!

trời đất, nó xỉn rồi!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

granatenvoll /(Adj.) (ugs.)/

say bí tỉ;

knallvoll /(Adj.)/

(ugs emotional verstärkend) say mèm; say bí tỉ;

stockbetrunken /(Adj.)/

(từ lóng, ý phóng đại) say bí tỉ; say mèm;

Strack /(Adv.)/

(landsch ugs ) say bí tỉ; say mèm (stark betrunken);

sturzbetrunken /(Adj.) (ugs.)/

say bí tỉ; say mèm;

fett /[fet] (Adj.; -er, -este)/

(từ lóng) say bí tỉ; say mèm (völlig betrunken);

hắn trỗ về nhà trong tình trạng say mèm. : er kam ganz schön fett nach Hause

Vollenleben /sông trong giàu sang; ins Volle greifen/

(từ lóng) say bí tỉ; xỉn quắc cần câu;

trời đất, nó xỉn rồi! : Mensch, ist der voll!

stinkbesoffen /(Adj.)/

(từ Ịóng, ý khinh thường) say bí tỉ; say không còn biết trời trăng;

volltrunken /(Adj.)/

say mèm; say quắc cần câu; say bí tỉ;

blitzblau /(Adj.) (ugs. emotional verstärkend)/

xanh sáng; xanh trong (leuchtend bläu) (scherzh ) say mèm; say bí tỉ (völlig betrunken);