granatenvoll /(Adj.) (ugs.)/
say bí tỉ;
knallvoll /(Adj.)/
(ugs emotional verstärkend) say mèm;
say bí tỉ;
stockbetrunken /(Adj.)/
(từ lóng, ý phóng đại) say bí tỉ;
say mèm;
Strack /(Adv.)/
(landsch ugs ) say bí tỉ;
say mèm (stark betrunken);
sturzbetrunken /(Adj.) (ugs.)/
say bí tỉ;
say mèm;
fett /[fet] (Adj.; -er, -este)/
(từ lóng) say bí tỉ;
say mèm (völlig betrunken);
hắn trỗ về nhà trong tình trạng say mèm. : er kam ganz schön fett nach Hause
Vollenleben /sông trong giàu sang; ins Volle greifen/
(từ lóng) say bí tỉ;
xỉn quắc cần câu;
trời đất, nó xỉn rồi! : Mensch, ist der voll!
stinkbesoffen /(Adj.)/
(từ Ịóng, ý khinh thường) say bí tỉ;
say không còn biết trời trăng;
volltrunken /(Adj.)/
say mèm;
say quắc cần câu;
say bí tỉ;
blitzblau /(Adj.) (ugs. emotional verstärkend)/
xanh sáng;
xanh trong (leuchtend bläu) (scherzh ) say mèm;
say bí tỉ (völlig betrunken);