Verborgenenblühen /lui về ẩn dật, lui về chôn vắng vẻ; blau wie ein Veilchen/
(khẩu ngữ, đùa) say mèm;
knallvoll /(Adj.)/
(ugs emotional verstärkend) say mèm;
say bí tỉ;
stockbetrunken /(Adj.)/
(từ lóng, ý phóng đại) say bí tỉ;
say mèm;
Strack /(Adv.)/
(landsch ugs ) say bí tỉ;
say mèm (stark betrunken);
sturzbetrunken /(Adj.) (ugs.)/
say bí tỉ;
say mèm;
sattsein /(ugs.)/
say bí tì;
say mèm;
fett /[fet] (Adj.; -er, -este)/
(từ lóng) say bí tỉ;
say mèm (völlig betrunken);
hắn trỗ về nhà trong tình trạng say mèm. : er kam ganz schön fett nach Hause
hinübersein /(unr. V.; ist)/
say khướt;
say mèm;
không còn biết gì nữa;
volltrunken /(Adj.)/
say mèm;
say quắc cần câu;
say bí tỉ;
sternhagelvoll /(Adj.)/
(từ lóng) say khướt;
say mèm;
say không biết trời trăng mây nước;
Strandhaubitze /die/
voll/betrunken/blau o ä wie eine Strandhaubitze sein (ugs ): say bí tỉ;
say mèm;
besoffen /(Adj.)/
(từ lóng) say khướt;
say mèm;
say đến nỗi không còn biết trời đất gì cả (völlig betrunken);
có lẽ tôi đã say đến mức không còn biết trời đất gì cả' , auf den Bänken lagen Besoffene: những người say rượu nằm trên các băng ghế. : ich muss doch besoffen gewesen sein