Việt
s
chét
bị hư hỏng
bị thiu thổi
bị mất trí
say khưót
say mèm
Đức
hinübersein
hinübersein /vi (/
1. chét; 2. bị hư hỏng; 3. bị thiu thổi; 4. bị mất trí; 5. say khưót, say mèm; -