Việt
say
say rượu
say khưót
say sưa.
say mèm
say mềm
say lử cò bợ.
s
chét
bị hư hỏng
bị thiu thổi
bị mất trí
Đức
dun
sternhagelvoll
hinübersein
dun /a/
say, say rượu, say khưót, say sưa.
sternhagelvoll /a/
say khưót, say mèm, say mềm, say lử cò bợ.
hinübersein /vi (/
1. chét; 2. bị hư hỏng; 3. bị thiu thổi; 4. bị mất trí; 5. say khưót, say mèm; -