TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

say sưa

say sưa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Say rượu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngây ngất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choáng váng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồng nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tha thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bừng bừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiện ngập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm say sưa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mê mẩn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chếnh choáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uö'ng say

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xỉn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngà ngà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

say khướt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sôi sục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hào hứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắm chìm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mải mê vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăm chú vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rượu chè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chè chén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhậu nhẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiện rượu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thao cuổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say mê.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng say

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan hỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hân hoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui mừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích thú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phấn khích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan hỉ..

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say dam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngây ngát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngây ngắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say đắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan hỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phán khỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắm thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động đực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan hỉ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chất rượu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dậm đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hăng say

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm say mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thích thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoái chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoái cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan hí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng bức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng bỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng nực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng hái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắc lư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lung lay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóng mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choáng đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắm đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuồng nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phấn khỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
- say sưa

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e canh nhạt nhẽo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ uống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc uống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- say sưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lu bù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

say sưa

ebriety

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

inebriate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

say sưa

Rausch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trunkenheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trunken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

betrunken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

betrunken werden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wonnetrunken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in Entzücken versetzt.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

berausclien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bezechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antrinken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschwiemelt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rauschhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ieidenschaftlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glühen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versenken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

saufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

manisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freudentaumel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freudigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

begeisternd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Berauschung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wonnetaumel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

brünstig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

berauschend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ergötzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

glühend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Taumel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
- say sưa

Gesöff

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

That usually happens when Einstein is possessed with a new project, as he is now, and all through dinner he twitches his leg under the table.

Chuyện này thường xảy ra khi Einstein say sưa, như hiện giờ, với một đề tài mới. Suốt bữa ăn chiều anh ngồi rung đùi dưới bàn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Das passiert gewöhnlich, wenn Einstein wie im Moment von einem neuen Projekt besessen ist.

Chuyện này thường xảy ra khi Einstein say sưa, như hiện giờ, với một đề tài mới.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

von einem Freuden ergriffen werden

làm ai khoái chí (hân hoan, phấn khỏi); ~

sich (D) einen Rausch hólen Ịan- trinken]

uống say; den ~

glühend er Kampf

trận đánh kịch liệt (ác liệt, mãnh liệt).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich an etw. (Dat.)

ich bedus[e]le mich nicht schon am frühen Morgen

tôi không muốn say sưa vào buổi, sáng sớm đâu-, er ist beduselt: nó say rồi-, von dem vielen Reden bin ich richtig beduselt: (nghĩa bóng) quả thật câu chuyện tràng giang đại hải làm tôi chóng mặt.

trunken von/vor Glück

ngắt ngây vì niềm hạnh phúc.

er glühte danach, sich zu rächen

lòng hắn sôi sục ý muốn trả thù.

sich in etw. (Akk.)

seine Frau säuft schon seit Jahren

vợ của ông ta nghiện rượu đã nhiều năm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

manisch /a/

bị] cuồng, thao cuổng, say sưa, say mê.

Freudentaumel /m -s/

sự] hăng say, say mê, say sưa, thích thú, hoan hỉ; von einem Freuden ergriffen werden làm ai khoái chí (hân hoan, phấn khỏi); Freuden

Freudigkeit /f =/

niềm, sự] hân hoan, vui mừng, hoan hỉ, say sưa, thích thú.

begeisternd /a/

1. cảm kích, phấn khích, thích thú; 2. say sưa, nhiệt tình.

Rausch /m -es, Räusche/

m -es, Räusche 1. [cơn, sự] say rượu, say; sich (D) einen Rausch hólen Ịan- trinken] uống say; den Rausch dusschlafen ngủ say, tình rượu, tính ra, hết say; 2. [sự] hăng say, say mê, say sưa, thích thú, hoan hỉ..

Berauschung /f =, -en/

1. [sự] say rượu, say sưa, say mê, say dam, ngây ngát; 2. [sự] hăng say, thích thú.

Trunkenheit /f =/

1. [sự] say rượu; [sự, tệ, nạn] nghiện rượu, rượu chè; 2. (nghĩa bóng) [sự] say sưa, ngây ngắt, say mê, say đắm, hăng say, hoan hỉ.

Wonnetaumel /m -s/

sự] hăng say, say mê, say sưa, thích thú, hoan hỉ, hân hoan, phán khỏi.

brünstig /a/

1. nồng nhiệt, say đắm, say sưa, thắm thiết, tha thiết, nhiệt thành, nhiệt liệt; 2. [bị] động đực.

trunken /a/

1. say, say rượu; trunken werden say rượu; 2. (nghĩa bóng) say sưa, choáng váng, ngây ngất, hăng say, say mê, thích thú, hoan hỉ (vor, von D cái gì).

berauschend /I a/

1. say, say rượu, say sưa, có chất rượu, dậm đặc, nặng (về rượu); choáng váng, ngây ngất; 2. làm hăng say, làm say mê, làm thích thú; II adv rất, nhiều, qúa, lắm, đặc biệt.

Ergötzung /f =, -en/

1. [sự, niềm, nỗi] vui thích, thú vị, vui thú, khoái chí, khoái cảm, hân hoan, hoan lạc, vui mừng; [sự, trò] giải trí, vui chơi, tiêu khiển; 2. [sự] hăng say, say mê, say sưa, thích thú, hoan hí.

glühend /a/

1. nóng sáng, nóng bức, nóng bỏng, nóng nực; glühend e Hitze [sự] oi bức, oi ả, nóng gắt, oi; glühend machen nung nóng sáng, nóng sáng; 2. hăng hái, hăng say, nhiệt tình, nhiệt thành, nồng nhiệt, bừng bừng, sôi nổi, tha thiết, say đắm, say sưa; glühend er Kampf trận đánh kịch liệt (ác liệt, mãnh liệt).

Taumel /m -s,/

1. [sự] lắc lư, lung lay, lúc lắc, chóng mặt, choáng đầu, choáng váng; 2. (nghĩa bóng) [sự] say sưa, ngây ngất, say mê, say đắm, hăng say, thích thú, hoan hỉ, đắm đuôi, cuồng nhiệt, hân hoan, phấn khỏi.

Gesöff /n/

1. -(e)s, -e canh nhạt nhẽo, đồ uống, nưóc uống (cho gia súc); 2. -(e) say sưa, lu bù.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

berausclien /(sw. V.; hat)/

say sưa; chếnh choáng (sich betrinken);

: sich an etw. (Dat.)

bezechen /sich (sw. V.; hat)/

say rượu; say sưa (sich betrinken);

antrinken /(st. V.; hat)/

uö' ng say; say sưa (sich betrinken);

beschwiemelt /(Adj.) (landsch.)/

say sưa; chếnh choáng; xỉn (betrunken);

rauschhaft /(Adj.; -er, -este)/

say sưa; chếnh choáng; ngây ngất;

be /du sein, sich (sw. V.; hat)/

(đùa) say sưa; chếnh choáng; ngà ngà (sich leicht betrinken);

tôi không muốn say sưa vào buổi, sáng sớm đâu-, er ist beduselt: nó say rồi-, von dem vielen Reden bin ich richtig beduselt: (nghĩa bóng) quả thật câu chuyện tràng giang đại hải làm tôi chóng mặt. : ich bedus[e]le mich nicht schon am frühen Morgen

trunken /(Adj.) (geh.)/

(nghĩa bóng) say sưa; choáng váng; ngây ngất [von/vor + Dat : vì điều gì];

ngắt ngây vì niềm hạnh phúc. : trunken von/vor Glück

dun /[du:n] (Adj.) (landsch.)/

say; say rượu; say khướt; say sưa (betrunken);

Ieidenschaftlich /(Adj.)/

sôi nổi; say sưa; nồng nhiệt; tha thiết;

glühen /[’gly:an] (sw. V.; hat)/

(geh ) sôi sục; bừng bừng (nổi giận, phấn khích); hào hứng; say sưa;

lòng hắn sôi sục ý muốn trả thù. : er glühte danach, sich zu rächen

versenken /(sw. V.; hat)/

say sưa; đắm chìm vào; mải mê vào; chăm chú vào (sich vertie fen);

: sich in etw. (Akk.)

saufen /i'zaufan] (st. V.; hat)/

rượu chè; chè chén; nhậu nhẹt; say sưa; nghiện rượu;

vợ của ông ta nghiện rượu đã nhiều năm. : seine Frau säuft schon seit Jahren

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ebriety

Say rượu, say sưa

inebriate

Say sưa, nghiện ngập, làm say sưa, mê mẩn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

say sưa

1) betrunken; betrunken werden; Rausch m, Trunkenheit f;

2) wonnetrunken, in Entzücken versetzt.