Việt
cuồng
thao cuồng.
thao cuổng
say sưa
say mê.
bị sợ nưóc
dữ dội
kịch liệt
nóng tính
nóng nảy.
Anh
madness
Đức
maniakalisch
Manie
manisch
tollwütig
Die roten Haare einer Geliebten, wild, ausgelassen, verheißungsvoll.
Mái tóc đỏ của người yêu , cuồng dại, buông thả, đầy hứa hẹn,.
Dieser Geschwindigkeitswahn setzt sich auch in der Nacht fort, denn auch im Schlaf kann man wertvolle Zeit verlieren oder gewinnen.
Cái trò mê say điên cuồng tốc đọ này diễn ra cả ban đêm, vì ngay trong giấc ngủ người ta vẫn có thể được thêm hay mất đi thời gian quý báu.
Red hair of a lover, wild, mischievous, promising.
This obsession with speed carries through the night, when valuable time could be lost, or gained, while asleep.
Cái trò mê say điên cuồng tốc độ này diễn ra cả ban đêm, vì ngay trong giấc ngủ người ta vẫn có thể được thêm hay mất đi thời gian quý báu.
maniakalisch /a/
thuộc về] cuồng, thao cuồng.
Manie /f =, -nien/
bệnh] cuồng, thao cuồng.
manisch /a/
bị] cuồng, thao cuổng, say sưa, say mê.
tollwütig /a/
1. (y) bị sợ nưóc; dại, điên; 2. (nghĩa bóng) cuồng, dữ dội, kịch liệt, nóng tính, nóng nảy.
- tt. 1. Như điên dại: Dạo này, ông ta đã phát cuồng 2. Không bình tĩnh: Làm gì mà cuồng lên thế?.