Việt
bị sợ nưóc
cuồng
dữ dội
kịch liệt
nóng tính
nóng nảy.
Đức
tollwütig
tollwütig /a/
1. (y) bị sợ nưóc; dại, điên; 2. (nghĩa bóng) cuồng, dữ dội, kịch liệt, nóng tính, nóng nảy.