Việt
cuồng
thao cuồng.
tính ham mê
tính ghiền
tính nghiện
chứng cuồng
chứng hoang tưởng
bệnh điên
Đức
Manie
Manie /[ma'ni:], die; -n/
(bildungsspr ) tính ham mê; tính ghiền; tính nghiện (krankhafte Sucht);
(Psych ) chứng cuồng; chứng hoang tưởng;
(veraltet) bệnh điên (Wahnsinn);
Manie /f =, -nien/
bệnh] cuồng, thao cuồng.