TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

manie

cuồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thao cuồng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính ham mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính ghiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nghiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng cuồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng hoang tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệnh điên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

manie

Manie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Manie /[ma'ni:], die; -n/

(bildungsspr ) tính ham mê; tính ghiền; tính nghiện (krankhafte Sucht);

Manie /[ma'ni:], die; -n/

(Psych ) chứng cuồng; chứng hoang tưởng;

Manie /[ma'ni:], die; -n/

(veraltet) bệnh điên (Wahnsinn);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Manie /f =, -nien/

bệnh] cuồng, thao cuồng.