Drink /[dnrjk], der; -[s], -s/
thức uống;
đồ uống;
Nass /das; -es (geh.)/
đồ uống;
thức uống có cồn (Getränk);
Trunk /[trorjk], der -[e]s, Trünke (PI. selten) (geh.)/
(geh ) đồ uống;
thức uöng;
đồ giải khát (Getränk);
Trank /der; -[e]s, Tränke (PI. selten) (geh.)/
đồ uống;
thức uống;
đồ giải khát (Ge& ânk);
Getränk /[ga'trerjk], das; -[e]s, -e/
đồ uống;
đồ giải khát;
thức uống;
một thức uống nóng. : ein heißes Getränk