Getränk /n -(e)s, -e/
đồ uống, đồ giải khát, thức uống; geistiges Getränk đồ uống có rượu; ein Getränk zu sich (D) nehmen uống cái gì.
Trank /m -(e)s, Tränk/
m -(e)s, Tränke 1. dồ uổng, thúc uóng, đồ giải khát; 2. đồ uông, nưđcuống (cho súc vật); 3. hợp dịch, thuốc nưđc.
Suff /m -(e/
1. (tục) [sự, tệ, nạn] nghiện rượu, rượu chè, rượu chè be bét; dem Suff ergeben sein nghiện rượu; einen Suff tun hay rượu chè; 2. đồ uống, thúc uóng, đồ giải khát; elender Suff đồ uóng (cho súc vật) (nói mỉa); 3. sự suy luận.
Trunk /m/
1. -(e)s, Trünke [một] hóp, ngụm; einen - Wässer tun uóng một ngụm nưđc; 2. -(e)s, Trünke đô uống, thức uống, đồ giải khát; 3. -(e)s [sự, tệ, nạn] nghiện rượu, rượu chè, rượu chè be bét; er ist dem Trunk ergeben nó là tay nghiên rượu.