Việt
e
dồ uổng
thúc uóng
đồ giải khát
đồ uông
nưđcuống
hợp dịch
thuốc nưđc.
Đức
Trank
Trank /m -(e)s, Tränk/
m -(e)s, Tränke 1. dồ uổng, thúc uóng, đồ giải khát; 2. đồ uông, nưđcuống (cho súc vật); 3. hợp dịch, thuốc nưđc.