Sauferei /f =, -en/
sự, tệ, nạn] nghiện rượu, rượu chè.
Trinken /n -s/
1. [sự] uống; 2. [sự, tệ, nạn] nghiện rượu, rượu chè; anhaltendes Trinken cơn nghiện rượu.
Trunksucht /f =/
sự, tệ, nạn] nghiện rượu, rượu chè, cơn nghiện rượu; der Trunksucht verfallen uống say bí tỉ.
Suff /m -(e/
1. (tục) [sự, tệ, nạn] nghiện rượu, rượu chè, rượu chè be bét; dem Suff ergeben sein nghiện rượu; einen Suff tun hay rượu chè; 2. đồ uống, thúc uóng, đồ giải khát; elender Suff đồ uóng (cho súc vật) (nói mỉa); 3. sự suy luận.