Việt
nghiện rượu
chứng nghiện rượt
nạn nghiên rượu
Anh
alcoholism
Đức
Alkoholismus
Alkoholismus /m =/
chứng nghiện rượt, nạn nghiên rượu;
[EN] alcoholism
[VI] nghiện rượu (sự, tính)