Việt
s
nghiện rượu
rượu chè
rượu chè be bét
đồ uống
thúc uóng
đồ giải khát
sự suy luận.
sự say rượu
cơn say
tệ nghiện rượu
sự nô'c rượu
Đức
Suff
dem Suff ergeben sein
nghiện rượu; einen ~ tun hay rượu chè; 2. đồ uống, thúc uóng, đồ giải khát;
elender Suff
đồ uóng (cho súc vật)
Suff /[zuf], der, -[e]s/
(từ lóng) sự say rượu; cơn say (Betrunkenheit);
(từ lóng) tệ nghiện rượu (Trunksucht);
sự nô' c rượu;
Suff /m -(e/
1. (tục) [sự, tệ, nạn] nghiện rượu, rượu chè, rượu chè be bét; dem Suff ergeben sein nghiện rượu; einen Suff tun hay rượu chè; 2. đồ uống, thúc uóng, đồ giải khát; elender Suff đồ uóng (cho súc vật) (nói mỉa); 3. sự suy luận.