Rausch /[rauf], der; -[e]s, Räusche/
cơn say (rượu, thuốc, ma tụy );
trong cơn say hắn không biết mình đã nói gì. : in seinem Rausch wusste er nicht, was er sagte
Suff /[zuf], der, -[e]s/
(từ lóng) sự say rượu;
cơn say (Betrunkenheit);
Affe /I'afa], der; -n, -n/
(từ lóng) sự say thuốc (phiện);
cơn say (Rausch);
đi nhậu, đi uống rượu : sich einen Affen kaufen say rượu. : einen Affen [sitzen] haben
Trip /[trip], der; -s, -s/
(Jargon) cơn say;
cơn lâng lâng (vì ma túy);
Betrunkenheit /die; -/
sự say rượu;
cơn say;
tình trạng say rượu;