TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

affe

ba lô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạc đà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con khỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ngu ngóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ đần độn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thích ăn diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay công tử bột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự say thuốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơn say

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cặp sách học sinh đeo trên iưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

affe

Affe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[ich denke,] mich laust der Affe!

( tiếng lóng) điều đó khiến tôi rất ngạc nhiên

dasitzen wie ein Affe auf dem Schleifstein (ugs. scherzh.)

ngồi cú rũ, trông có vẻ rất rầu rĩ

nicht um einen Wald voll/von Affen

(tiếng lóng) đỉều đó không được nói đến, không quan tâm

wie vom wilden Affen gebissen

(tiếng lóng) điên khùng

jmdn. zum Affen halten (ugs.)

đùa cợt với ai, đánh lừa ai, đem ai ra làm trò cười

einen Affen an jmdm. gefressen haben (ugs.)

đánh lừa ai, đem ai ra làm trò cười.

sich einen Affen kaufen

đi nhậu, đi uống rượu

einen Affen [sitzen] haben

say rượu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Affe /I'afa], der; -n, -n/

con khỉ;

[ich denke, ] mich laust der Affe! : ( tiếng lóng) điều đó khiến tôi rất ngạc nhiên dasitzen wie ein Affe auf dem Schleifstein (ugs. scherzh.) : ngồi cú rũ, trông có vẻ rất rầu rĩ nicht um einen Wald voll/von Affen : (tiếng lóng) đỉều đó không được nói đến, không quan tâm wie vom wilden Affen gebissen : (tiếng lóng) điên khùng jmdn. zum Affen halten (ugs.) : đùa cợt với ai, đánh lừa ai, đem ai ra làm trò cười einen Affen an jmdm. gefressen haben (ugs.) : đánh lừa ai, đem ai ra làm trò cười.

Affe /I'afa], der; -n, -n/

(derb) người ngu ngóc; kẻ đần độn;

Affe /I'afa], der; -n, -n/

người thích ăn diện; tay công tử bột (Geck);

Affe /I'afa], der; -n, -n/

(từ lóng) sự say thuốc (phiện); cơn say (Rausch);

sich einen Affen kaufen : đi nhậu, đi uống rượu einen Affen [sitzen] haben : say rượu.

Affe /I'afa], der; -n, -n/

(ugs veraltend) ba lô; cặp sách học sinh đeo trên iưng (Tornister);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Affe /m -n, -n/

1. con khí; 2. (quân sự) [cái] ba lô, bạc đà;