Việt
con khí
ba lô
bạc đà
túi đeo lưng
cặp đeo lưng
Đức
Affe
Ranzen
(D) den Ranzen füllen
(tục) tọng đầy họng, nhét đầy diều.
Affe /m -n, -n/
1. con khí; 2. (quân sự) [cái] ba lô, bạc đà;
Ranzen /m -s, =/
cái] ba lô, bạc đà, túi đeo lưng, cặp đeo lưng; ♦ sich (D) den Ranzen füllen (tục) tọng đầy họng, nhét đầy diều.