Việt
túi đeo lưng
cặp đeo lưng
cái ba lô
ba lô
bạc đà
Đức
Fell
Ranzen
(D) den Ranzen füllen
(tục) tọng đầy họng, nhét đầy diều.
Ranzen /m -s, =/
cái] ba lô, bạc đà, túi đeo lưng, cặp đeo lưng; ♦ sich (D) den Ranzen füllen (tục) tọng đầy họng, nhét đầy diều.
Fell /ei.sen, das; -s, - (veraltet)/
cái ba lô; túi đeo lưng; cặp đeo lưng (Rucksack, Tornister);