TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

túi đeo lưng

túi đeo lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặp đeo lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặp đeo trên lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái ba lô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ba lô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạc đà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

túi đeo lưng

Ranzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(D) den Ranzen füllen

(tục) tọng đầy họng, nhét đầy diều.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ranzen /m -s, =/

cái] ba lô, bạc đà, túi đeo lưng, cặp đeo lưng; ♦ sich (D) den Ranzen füllen (tục) tọng đầy họng, nhét đầy diều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ranzen /['rantsan], der; -s, -/

túi đeo lưng; cặp đeo trên lưng (của học sinh);

Fell /ei.sen, das; -s, - (veraltet)/

cái ba lô; túi đeo lưng; cặp đeo lưng (Rucksack, Tornister);