Việt
cuộc đi chơi
cuộc dạo chơi
cuộc du ngoạn
cơn say
cơn lâng lâng
liêu ma túy
Đức
Trip
Trip /[trip], der; -s, -s/
(ugs ) cuộc đi chơi; cuộc dạo chơi; cuộc du ngoạn (Ausflug);
(Jargon) cơn say; cơn lâng lâng (vì ma túy);
(Jargon) liêu ma túy (gây say);