Landpartie /die (veraltend)/
cuộc du ngoạn;
cuộc đi chơi (ở ngoại thành);
Trip /[trip], der; -s, -s/
(ugs ) cuộc đi chơi;
cuộc dạo chơi;
cuộc du ngoạn (Ausflug);
Lustfahrt /die (veraltet)/
cuộc đi chơi;
chụyến đi tiêu khiển;
chuyến đi dạo (Vergnü gungsfahrt);
Tour /[tu:r], die; -, -en/
cuộc đi chơi;
cuộc đi du lịch;
cuộc hành trình (Ausflug, [Rundjfahrt);
một chuyến du lịch qua châu Au : eine Tour durch Europa dang di du lịch, đang đi công tác : auf einer Tour sein đi công tác, thực hiện chuyên đi vì công vụ. : auf Tour sein, gehen (ugs.)