Việt
f=
-tìen du ngoại
đi chơi tập thể
cuộc du ngoạn
cuộc đi chơi
Đức
Landpartie
Landpartie /die (veraltend)/
cuộc du ngoạn; cuộc đi chơi (ở ngoại thành);
f=, -tìen [cuộc] du ngoại, đi chơi tập thể (ỏ ngoại thành); -