TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộc hành trình

cuộc hành trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyến đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên đi du lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên du lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc đi chơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc đi du lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc du lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyến viễn đu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyến đi du ngoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đến nơi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cuộc hành trình

 expedition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 journey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cuộc hành trình

Anreise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fahrstunde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tour

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wanderschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Seine Freunde kommen vorbei, schauen kurz herein, sehen, daß er hier stehengeblieben ist, und setzen ihren Weg in die Zukunft fort, jeder mit dem ihm eigenen Tempo.

Các bạn anh ta đi ngang qua, nhìn vào, thấy anh chàng ở lại đây, họ bèn tiếp tục cuộc hành trình vào tương lai, mỗi người một tốc độ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

His friends pass by, look in briefly to see him stopped in this moment, continue on to the future at their own paces.

Các bạn anh ta đi ngang qua, nhìn vào, thấy anh chàng ở lại đây, họ bèn tiếp tục cuộc hành trình vào tương lai, mỗi người một tốc độ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Anreise dauert 10 Stunden

cuộc hành trình kéo dài 10 tiếng đồng hồ.

eine Fahrt ins Blaue

một cuộc du ngoạn chưa rõ đích đến.

eine Reise ins Ausland

một chuyến đi ra nước ngoài

jmdm. eine gute Reise wünschen

chúc ai một chuyển đi tốt đẹp

eine Reise in die Vergangenheit

(nghĩa bóng) hổi tưởng lại chuyện đã qua, nhổ lại quá khứ

seine letzte Reise antreten (verhüll.)

đã từ trần

auf Reisen gehen

đã đi xa

auf Reisen sein

dang du hành, đang trên đường di

jmdn. auf die Reise schicken (Sport Jargon)

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) cho một vận động viên điền kỉnh vào thi đấu

(b) chuyền (bóng) cho đồng đội.

eine Tour durch Europa

một chuyến du lịch qua châu Au

auf einer Tour sein

dang di du lịch, đang đi công tác

auf Tour sein, gehen (ugs.)

đi công tác, thực hiện chuyên đi vì công vụ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anreise /f =, -n/

1. cuộc hành trình, chuyến đi; 2. sự đến nơi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anreise /die; -, -n/

cuộc hành trình; chuyến đi (Hinfahrt, Fahrt);

cuộc hành trình kéo dài 10 tiếng đồng hồ. : die Anreise dauert 10 Stunden

Fahrstunde /die/

cuộc hành trình; chuyên đi du lịch (Reise);

một cuộc du ngoạn chưa rõ đích đến. : eine Fahrt ins Blaue

Reise /[’raiza], die; -, -n/

cuộc hành trình; chuyến đi; chuyên du lịch;

một chuyến đi ra nước ngoài : eine Reise ins Ausland chúc ai một chuyển đi tốt đẹp : jmdm. eine gute Reise wünschen (nghĩa bóng) hổi tưởng lại chuyện đã qua, nhổ lại quá khứ : eine Reise in die Vergangenheit đã từ trần : seine letzte Reise antreten (verhüll.) đã đi xa : auf Reisen gehen dang du hành, đang trên đường di : auf Reisen sein thành ngữ này có hai nghĩa: (a) cho một vận động viên điền kỉnh vào thi đấu : jmdn. auf die Reise schicken (Sport Jargon) : (b) chuyền (bóng) cho đồng đội.

Tour /[tu:r], die; -, -en/

cuộc đi chơi; cuộc đi du lịch; cuộc hành trình (Ausflug, [Rundjfahrt);

một chuyến du lịch qua châu Au : eine Tour durch Europa dang di du lịch, đang đi công tác : auf einer Tour sein đi công tác, thực hiện chuyên đi vì công vụ. : auf Tour sein, gehen (ugs.)

Wanderschaft /die; -, -en (PI. selten)/

cuộc du lịch; chuyến viễn đu; chuyến đi du ngoạn; cuộc hành trình;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expedition, journey, trip

cuộc hành trình

trip

cuộc hành trình