Anreise /die; -, -n/
cuộc hành trình;
chuyến đi (Hinfahrt, Fahrt);
die Anreise dauert 10 Stunden : cuộc hành trình kéo dài 10 tiếng đồng hồ.
Anreise /die; -, -n/
sự đến nơi (Eintreffen, Ankunft);
wir erwarten die Anreise einer größeren Reisegesellschaft : chúng tôi đang chờ một đoàn khách du lịch lớn đến.