TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fahrstunde

giò học lái xe thực tế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giờ học thực hành lái xe Fahrt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lái xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc lái xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyến đi bằng xe hay tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyến bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyến tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyến xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tô'c độ xe chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốc độ di chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc hành trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên đi du lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyến đi cắm trại nhiều ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái thang leo dẫn xuống hầm mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thang máy dùng lên xuống hầm mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi vùng biển tàu được phép đi lại dựa trên năng lực của thuyền trưởng hoặc cấu trúc của tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fahrstunde

driving lesson

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

fahrstunde

Fahrstunde

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-, -en

der Zug verlangsamt die Fahrt

đoàn tàu hỏa giảm dần tốc độ

das Schiff nahm Fahrt auf

con tàu đã tăng tốc

in Fahrt kom- men/geraten (ugs.)

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) cảm thấy hào hứng, cảm thấy hứng thú

(b) nểi giận, tức tô'i

in Fahrt sein (ugs.)

cảm thấy hào hứng, cảm thấy hứng thú

in Fahrt sein (ugs.)

nổi giận, tức tô'i, bực bội

jmdn. in Fahrt bringen (ugs.)

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) làm cho ai vui vẻ hào hứng

(b) chọc tức ai, làm ai tức giận.

eine Fahrt ins Blaue

một cuộc du ngoạn chưa rõ đích đến.

auf Fahrt gehen

đi cắm trại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fahrstunde /die/

giờ học thực hành lái xe Fahrt [fa:rt]; die;

-, -en :

Fahrstunde /die/

(o Pl ) sự lái xe; việc lái xe; sự đi xe;

Fahrstunde /die/

chuyến đi bằng xe hay tàu; chuyến bay; chuyến tàu; chuyến xe (das Fahren);

Fahrstunde /die/

(o Pl ) tô' c độ xe (tàu ) chạy; tốc độ di chuyển;

der Zug verlangsamt die Fahrt : đoàn tàu hỏa giảm dần tốc độ das Schiff nahm Fahrt auf : con tàu đã tăng tốc in Fahrt kom- men/geraten (ugs.) : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) cảm thấy hào hứng, cảm thấy hứng thú (b) nểi giận, tức tô' i : in Fahrt sein (ugs.) : cảm thấy hào hứng, cảm thấy hứng thú in Fahrt sein (ugs.) : nổi giận, tức tô' i, bực bội jmdn. in Fahrt bringen (ugs.) : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) làm cho ai vui vẻ hào hứng (b) chọc tức ai, làm ai tức giận. :

Fahrstunde /die/

cuộc hành trình; chuyên đi du lịch (Reise);

eine Fahrt ins Blaue : một cuộc du ngoạn chưa rõ đích đến.

Fahrstunde /die/

(veraltend) chuyến đi cắm trại nhiều ngày;

auf Fahrt gehen : đi cắm trại.

Fahrstunde /die/

(Bergmannsspr ) cái thang leo dẫn xuống hầm mỏ;

Fahrstunde /die/

(Bergmannsspr ) thang máy dùng lên xuống hầm mỏ;

Fahrstunde /die/

(Seew ) phạm vi vùng biển tàu được phép đi lại dựa trên năng lực của thuyền trưởng hoặc cấu trúc của tàu (Fahrtbereich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fahrstunde /f =, -n/

giò học lái xe thực tế.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fahrstunde

driving lesson