Việt
chuyến đi bằng xe hay tàu
chuyến bay
chuyến tàu
chuyến xe
Đức
Fahrstunde
Züge fahren aus dem Bahnhof, wenn sämtliche Platze in den Waggons besetzt sind.
Các chuyến tàu rời ga khi mọi chỗ trên tàu đều đã có người.
Trains leave the station at the Bahnhofplatz when the cars are filled with passengers.
Fahrstunde /die/
chuyến đi bằng xe hay tàu; chuyến bay; chuyến tàu; chuyến xe (das Fahren);