TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyến đi bằng xe hay tàu

chuyến đi bằng xe hay tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyến bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyến tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyến xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chuyến đi bằng xe hay tàu

Fahrstunde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Vor einiger Zeit hat er sie im Zug nach Fribourg gesehen, war bezaubert und bat sie, ihr die Gärten auf der Großen Schanze zeigen zu dürfen.

Cách đây ít lâu anh gặp cô trên chuyến xe lửa đi Fribourg, say mê cô và mong muốn được dẫn cô đi xem khu vườn trên Grosse Schanze.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some time ago, he saw her on the train to Fribourg, was entranced, and asked to take her to the Grosse Schanze gardens.

Cách đây ít lâu anh gặp cô trên chuyến xe lửa đi Fribourg, say mê cô và mong muốn được dẫn cô đi xem khu vườn trên Grosse Schanze.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fahrstunde /die/

chuyến đi bằng xe hay tàu; chuyến bay; chuyến tàu; chuyến xe (das Fahren);