Việt
chuyến đi bằng xe hay tàu
chuyến bay
chuyến tàu
chuyến xe
Đức
Fahrstunde
Vor einiger Zeit hat er sie im Zug nach Fribourg gesehen, war bezaubert und bat sie, ihr die Gärten auf der Großen Schanze zeigen zu dürfen.
Cách đây ít lâu anh gặp cô trên chuyến xe lửa đi Fribourg, say mê cô và mong muốn được dẫn cô đi xem khu vườn trên Grosse Schanze.
Some time ago, he saw her on the train to Fribourg, was entranced, and asked to take her to the Grosse Schanze gardens.
Fahrstunde /die/
chuyến đi bằng xe hay tàu; chuyến bay; chuyến tàu; chuyến xe (das Fahren);