Fahrstunde /die/
(o Pl ) tô' c độ xe (tàu ) chạy;
tốc độ di chuyển;
đoàn tàu hỏa giảm dần tốc độ : der Zug verlangsamt die Fahrt con tàu đã tăng tốc : das Schiff nahm Fahrt auf thành ngữ này có hai nghĩa: (a) cảm thấy hào hứng, cảm thấy hứng thú : in Fahrt kom- men/geraten (ugs.) : (b) nểi giận, tức tô' i cảm thấy hào hứng, cảm thấy hứng thú : in Fahrt sein (ugs.) nổi giận, tức tô' i, bực bội : in Fahrt sein (ugs.) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) làm cho ai vui vẻ hào hứng : jmdn. in Fahrt bringen (ugs.) : (b) chọc tức ai, làm ai tức giận.