Việt
tốc độ di chuyển
tốc độ chạy
Anh
rate of travel
execution speed
rate of travel /cơ khí & công trình/
rate of travel /vật lý/
tốc độ di chuyển (thanh điều khiển)
execution speed, rate of travel /toán & tin;vật lý;vật lý/