Việt
tốc độ chạy
Anh
running speed
rate of travel
execution speed
Đức
Umlaufgeschwindigkeit
Hubgeschwindigkeit
Die Verschlechterung der Laufruhe bei einer Abgasrückführung im Leerlauf werden bei Fahrzeugen mit Leerlaufregelung ausgeglichen.
Việc giảm độ chạy êm do hệ thống hồi lưu khí thải gây ra trong khi vận hành không tải được bù trừ ở những xe có bộ điều chỉnh tốc độ chạy không tải.
Diese sind z.B. Geschwindigkeit, Motordrehzahl, Motortemperatur, Öldruck, Generatorkontrollleuchte oder Beleuchtung sowie Fehlermeldungen der Eigendiagnose.
Thí dụ như thông tin về tốc độ chạy, vòng quay động cơ, nhiệt độ động cơ, áp suất dầu, đèn kiểm tra máy phát điện hoặc đèn chiếu sáng và các thông báo lỗi của hệ thống tự chẩn đoán.
execution speed, rate of travel /toán & tin;vật lý;vật lý/
Umlaufgeschwindigkeit /f/KT_GHI/
[EN] running speed
[VI] tốc độ chạy
Hubgeschwindigkeit /f/CNH_NHÂN/
[EN] rate of travel
[VI] tốc độ chạy (thanh điều khiển)