Việt
tốc độ chạy
tốc độ nâng
tốc độ trục
Anh
hoisting speed
lifting speed
rate of travel
Đức
Hubgeschwindigkeit
Pháp
vitesse de levage
Hubgeschwindigkeit /ENG-MECHANICAL/
[DE] Hubgeschwindigkeit
[EN] hoisting speed
[FR] vitesse de levage
Hubgeschwindigkeit /f/CNH_NHÂN/
[EN] rate of travel
[VI] tốc độ chạy (thanh điều khiển)
Hubgeschwindigkeit /f/CT_MÁY/
[VI] tốc độ nâng, tốc độ trục