TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ nâng

tốc độ nâng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ trục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tốc độ nâng

lift velocity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lifting speed

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hoisting speed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tốc độ nâng

Hubgeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Schnittgeschwindigkeit vc resultiert aus der Umfangsgeschwindigkeit vu und der Hubgeschwindigkeit v h.

Tốc độ cắt vc kết hợp của tốc độ chu vi vu và tốc độ nâng (chạy lên xuống) vh.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Hubgeschwindigkeit

Tốc độ nâng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hubgeschwindigkeit /f/CT_MÁY/

[EN] hoisting speed

[VI] tốc độ nâng, tốc độ trục

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lifting speed

tốc độ nâng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lift velocity

tốc độ nâng