Việt
tốc độ vận hành
tốc độ chạy
Tốc độ chạy xe
tốc độ tiến
Anh
Running speed
progression speed
Đức
Fahrgeschwindigkeit
Umlaufgeschwindigkeit
Nenndrehzahl
Pháp
Vitesse de progression
régime de fonctionnement
vitesse de marche
running speed
running speed /SCIENCE/
[DE] Nenndrehzahl
[EN] running speed
[FR] régime de fonctionnement
running speed /TECH/
[DE] Fahrgeschwindigkeit
[FR] vitesse de marche
Umlaufgeschwindigkeit /f/KT_GHI/
[VI] tốc độ chạy
Fahrgeschwindigkeit /f/V_TẢI/
[EN] progression speed, running speed
[VI] tốc độ tiến, tốc độ vận hành
['rʌniɳ spi:d]
o tốc độ chạy
Tốc độ thả cột ống khoan xuống giếng.
[EN] Running speed
[VI] Tốc độ chạy xe
[FR] Vitesse de progression
[VI] Tốc độ xe chạy được trên từng đoạn của một tuyến đường.