TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ vận hành

tốc độ vận hành

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốc độ thao tác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tốc độ tiến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ chạy máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc đô xe chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tốc độ vận hành

running speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

operating speed

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

load speed

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 load speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

speed of operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operating rate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

progression speed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tốc độ vận hành

Fahrgeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Betriebsdrehzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einsatzgeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Brennerleistung in Abstimmung mit Arbeitsgeschwindigkeit

:: Công suất của vòi đốt phối hợp với tốc độ vận hành

Diese Anlagen werden automatisch gesteuert und erreichen Arbeitsgeschwindigkeiten von 80 Meter pro Minute.

Thiết bị này được điều khiển tự động và đạt tốc độ vận hành 80 mét mỗi phút.

Bei hohen Produktionsgeschwindigkeiten hingegen ergibt die Coronabehandlung bei einigen Kunststoffen keine befriedigenden Ergebnisse mehr und man muss auf die für hohe Abzugsgeschwindigkeiten geeigneten Flammbehandlungen umsteigen.

Trong trường hợp tốc độ sản xuất cao, xử lý corona đối với một vài loạichất dẻo không mang lại kết quả khả quanvà phải chuyển sang xử lý bằng ngọn lửa với tốc độ vận hành nhanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fahrgeschwindigkeit /die/

tốc đô xe chạy; tốc độ vận hành;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrgeschwindigkeit /f/V_TẢI/

[EN] progression speed, running speed

[VI] tốc độ tiến, tốc độ vận hành

Betriebsdrehzahl /f/CT_MÁY/

[EN] operating speed

[VI] tốc độ vận hành, tốc độ chạy máy

Einsatzgeschwindigkeit /f/VTHK/

[EN] operating speed

[VI] tốc độ vận hành, tốc độ hoạt động

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

running speed

tốc độ vận hành

operating rate

tốc độ thao tác, tốc độ vận hành

operating speed

tốc độ thao tác, tốc độ vận hành

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load speed, operating speed, running speed

tốc độ vận hành

speed of operation

tốc độ vận hành

running speed

tốc độ vận hành

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

load speed

tốc độ vận hành