Việt
tốc độ vận hành
tốc độ chạy máy
Anh
operating speed
normal RPM
normal revolutions per minute
Đức
Betriebsdrehzahl
Normaldrehzahl
Pháp
nombre de tours normal
Betriebsdrehzahl,Normaldrehzahl /ENG-MECHANICAL/
[DE] Betriebsdrehzahl; Normaldrehzahl
[EN] normal RPM; normal revolutions per minute
[FR] nombre de tours normal
Betriebsdrehzahl /f/CT_MÁY/
[EN] operating speed
[VI] tốc độ vận hành, tốc độ chạy máy