Việt
tốc độ tiến
tốc độ vận hành
Anh
feeding speed
running speed
rate of advance
progression speed
Đức
Fahrgeschwindigkeit
Fahrgeschwindigkeit /f/V_TẢI/
[EN] progression speed, running speed
[VI] tốc độ tiến, tốc độ vận hành
feeding speed, running speed /cơ khí & công trình;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
rate of advance /giao thông & vận tải/
tốc độ tiến (của băng giấy)
rate of advance /điện tử & viễn thông/