Việt
tốc độ thao tác
tốc độ vận hành
Anh
operating rate
tốc độ thao tác, tốc độ vận hành
['ɔpəreitiɳ reit]
o tỷ suất vận hành
Giá trị theo thời gian trung bình của tiền tệ một công ty dùng để chiết khấu.