TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ hoạt động

tốc độ vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tốc độ hoạt động

operating speed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tốc độ hoạt động

Einsatzgeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Da dies über den gesamten Drehzahlbereich nicht möglich ist, werden Motoren mit verstellbaren Einlass­ und Auslassnockenwellen ausgerüstet.

Vì điều này không thể đạt được trong toàn vùng tốc độ hoạt động của động cơ, do đó động cơ được trang bị trục cam nạp và trục cam thải điều chỉnh được.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kräfte und Geschwindigkeiten sind stufenlos einstellbar!

Các lực và tốc độ hoạt động có thể được chỉnh vô cấp.

Da die Paste nicht wie beim Streichverfahren abgerakelt werden muss, sondern als Film aufgelegt wird, können sehr hohe Arbeitsgeschwindigkeiten gefahren werden. .Walzenbeschichtungsverfahren

Do bột nhão không được gạt như trong phương pháp phủ quết, mà được cán lên dưới dạng màng nên có thể vận hành với tốc độ hoạt động rất cao

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einsatzgeschwindigkeit /f/VTHK/

[EN] operating speed

[VI] tốc độ vận hành, tốc độ hoạt động