Việt
tốc độ di chuyển
tính di chuyển ~ of wave tố c độ di chuyể n sóng
tính di chuyển nhanh
Anh
celerity
tốc độ di chuyển, tính di chuyển ~ of wave tố c độ di chuyể n sóng, tính di chuyển nhanh (của sóng)