TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

việc lái xe

sự lái xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc lái xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

việc lái xe

Fahrstunde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fahrerassistenzsysteme (Advanced Driver Assistance Systems) dienen dazu, den Fahrer beim Führen des Fahrzeugs zu unterstützen und so das Fahren einfacher, komfortabler und sicherer zu machen, indem sie …

Hệ thống hỗ trợ người lái xe (Advanced Driver Assistance Systems) được sử dụng để hỗ trợ người lái khi điều khiển xe, giúp cho việc lái xe dễ dàng hơn, tiện nghi hơn và an toàn hơn bằng cách:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fahrstunde /die/

(o Pl ) sự lái xe; việc lái xe; sự đi xe;