TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyên du lịch

cuộc hành trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyến đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên du lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chuyên du lịch

Reise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Reise ins Ausland

một chuyến đi ra nước ngoài

jmdm. eine gute Reise wünschen

chúc ai một chuyển đi tốt đẹp

eine Reise in die Vergangenheit

(nghĩa bóng) hổi tưởng lại chuyện đã qua, nhổ lại quá khứ

seine letzte Reise antreten (verhüll.)

đã từ trần

auf Reisen gehen

đã đi xa

auf Reisen sein

dang du hành, đang trên đường di

jmdn. auf die Reise schicken (Sport Jargon)

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) cho một vận động viên điền kỉnh vào thi đấu

(b) chuyền (bóng) cho đồng đội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reise /[’raiza], die; -, -n/

cuộc hành trình; chuyến đi; chuyên du lịch;

một chuyến đi ra nước ngoài : eine Reise ins Ausland chúc ai một chuyển đi tốt đẹp : jmdm. eine gute Reise wünschen (nghĩa bóng) hổi tưởng lại chuyện đã qua, nhổ lại quá khứ : eine Reise in die Vergangenheit đã từ trần : seine letzte Reise antreten (verhüll.) đã đi xa : auf Reisen gehen dang du hành, đang trên đường di : auf Reisen sein thành ngữ này có hai nghĩa: (a) cho một vận động viên điền kỉnh vào thi đấu : jmdn. auf die Reise schicken (Sport Jargon) : (b) chuyền (bóng) cho đồng đội.