TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trunk

đồ giải khát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trünke hóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngụm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trünke đô uống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thức uống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s nghiện rượu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rượu chè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rượu chè be bét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ uống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thức uöng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một hớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một ngụm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự uống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghiện rượu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tệ rượu chè be bét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trunk

Trunk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er ist dem Trunk ergeben

nó là tay nghiên rượu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trunk /[trorjk], der -[e]s, Trünke (PI. selten) (geh.)/

(geh ) đồ uống; thức uöng; đồ giải khát (Getränk);

Trunk /[trorjk], der -[e]s, Trünke (PI. selten) (geh.)/

(veraltend) một hớp; một ngụm;

Trunk /[trorjk], der -[e]s, Trünke (PI. selten) (geh.)/

(veraltet) sự uống;

Trunk /[trorjk], der -[e]s, Trünke (PI. selten) (geh.)/

sự nghiện rượu; tệ rượu chè be bét;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trunk /m/

1. -(e)s, Trünke [một] hóp, ngụm; einen - Wässer tun uóng một ngụm nưđc; 2. -(e)s, Trünke đô uống, thức uống, đồ giải khát; 3. -(e)s [sự, tệ, nạn] nghiện rượu, rượu chè, rượu chè be bét; er ist dem Trunk ergeben nó là tay nghiên rượu.