TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một ngụm

một hớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một ngụm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

một ngụm

im

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schluck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trunk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Kann mich nicht beklagen«, sagt der andere Mann und nippt an seinem Weinbrand.

Chẳng có gì để phàn nàn, ông kia đáp rồi hớp một ngụm rượu.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“Can’t complain,” says the other man, sipping his brandy.

“Chẳng có gì để phàn nàn”, ông kia đáp rồi hớp một ngụm rượu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er leerte das Glas auf einen Zug

anh ta uống một hơi cạn ly

einen guten Zug haben (ugs.)

uöng một hơi

in einem Zügle]

một hơi, không nghỉ. 1

ein [kräftiger, tüchtiger USW.J Schluck aus der Pulle

(tiếng lóng) một lượng kha khá. 2. (ugs.) rượu, bia; ein guter Schluck: một loại rượu ngon. 3. sự nuốt một hớp (ngụm).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im /Zuge/im besten Zuge mit etw. sein/

một hớp; một ngụm (Schluck);

anh ta uống một hơi cạn ly : er leerte das Glas auf einen Zug uöng một hơi : einen guten Zug haben (ugs.) một hơi, không nghỉ. 1 : in einem Zügle]

Schluck /[Jlok], der; -[e]s, -e, selten auch/

một hớp; một ngụm;

(tiếng lóng) một lượng kha khá. 2. (ugs.) rượu, bia; ein guter Schluck: một loại rượu ngon. 3. sự nuốt một hớp (ngụm). : ein [kräftiger, tüchtiger USW.J Schluck aus der Pulle

Trunk /[trorjk], der -[e]s, Trünke (PI. selten) (geh.)/

(veraltend) một hớp; một ngụm;