TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

im

đúc phun ép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đúc áp lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy đúc áp lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy đúc phun ép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lúmen lu men.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có vị trí không thuận lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi len lén Lei se tre ter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der: người lén lút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người không quang minh chính dại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra quyết định sai lầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xe tải có rơ-moóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn xe cứu hỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

súc vật cùng thắng một xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cặp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cỗ súc vật kéo xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đám rước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn diễu hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng người kéo đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự di chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến triển tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái chuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái cán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngãn kéo 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước cờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một hớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một ngụm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hít vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thở vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hút một hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rít một hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nuôi ong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ ong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị chốc lở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khả năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có năng lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể thực hiện được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
im =

dem ỏ trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

im

intermediate modulus

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

IM C_DẺO

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

IM

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

im

IM

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
im =

im =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verwendung im Kfz: Außenhautteile im Hinterwagen.

Ứng dụng trong xe cơ giới: Các thân vỏ bên ngoài ở phần sau xe.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beladung im Aufstrom, Regeneration im Abstrom

Trao đổi ion chiều đi lên và hoàn nguyên cho chiều đi xuống

Beladung im Abstrom, Regeneration im Aufstrom

Trao đổi ion chiều đi xuống và hoàn nguyên cho chiều đi lên

Einsatz im turbulenten und im Übergangsbereich

Ứng dụng trong phạm vi dòng chảy rối hay dòng chuyển tiếp (sang dòng chảy tầng)

Einsatz im turbulenten und im Übergangsbereich

Dùng cho dòng chảy rối và dòng chuyển tiếp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn., etw. ins Hintertreffen bringen

làm cho ai rơi vào tình thế không thuận lợi, đẩy điều gì vào tình thế bất lợi. hin.ter.trei.ben (st. V.; hat): quấy nhiễu, quấy rối, ngăn cản, cản trở, làm trở ngại.

ein langer Zug von Demonstranten

một đoàn dài những người biểu tình.

einen Zug durch die Gemeinde machen (ugs.)

kéo nhau đi từ quán rượu này sang quán khác.

dem Zug des Herzens folgen

làm theo sự thôi thúc của con tim

gut

ein kluger Zug

một nước cờ thông minh

Schwarz ist am Zug

đến lượt quân đen đi

zum Zügle] kommen

có thể hành động. 1

er leerte das Glas auf einen Zug

anh ta uống một hơi cạn ly

einen guten Zug haben (ugs.)

uöng một hơi

in einem Zügle]

một hơi, không nghỉ. 1

er tat einige Züge

anh ta rít vầi hai (thuốc lá)

etw. in vollen Zügen genießen

tận hưởng điều gì

sie ist durchaus imstande, mit der Aufgabe fertig zu werden

cô ẩy hoàn toàn có đủ khả năng để thực hiện nhiệm vụ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im /Hintertreffen sein/sich im Hintertreffen befinden/

có vị trí không thuận lợi;

jmdn., etw. ins Hintertreffen bringen : làm cho ai rơi vào tình thế không thuận lợi, đẩy điều gì vào tình thế bất lợi. hin.ter.trei.ben (st. V.; hat): quấy nhiễu, quấy rối, ngăn cản, cản trở, làm trở ngại.

im /Leisesten/

đi len lén Lei se tre ter; der: (từ chửi) người lén lút; người không quang minh chính dại;

im /falschen Zug sitzen (ugs.)/

đưa ra quyết định sai lầm;

im /falschen Zug sitzen (ugs.)/

xe tải có rơ-moóc (Lastzug);

im /falschen Zug sitzen (ugs.)/

đoàn xe cứu hỏa (Feuerlöschzug);

im /falschen Zug sitzen (ugs.)/

súc vật cùng thắng một xe; cặp (bò); đàn; bầy; cỗ súc vật kéo xe (Gespann);

im /falschen Zug sitzen (ugs.)/

đám rước; đoàn diễu hành; hàng người kéo đi; bầy; toán (Kolonne);

ein langer Zug von Demonstranten : một đoàn dài những người biểu tình.

im /falschen Zug sitzen (ugs.)/

sự chuyển động; sự di chuyển;

einen Zug durch die Gemeinde machen (ugs.) : kéo nhau đi từ quán rượu này sang quán khác.

im /falschen Zug sitzen (ugs.)/

sự kéo; sức kéo; lực kéo;

dem Zug des Herzens folgen : làm theo sự thôi thúc của con tim gut :

im /Zuge/im besten Zuge mit etw. sein/

(công việc) tiến triển tốt;

im /Zuge/im besten Zuge mit etw. sein/

tay cầm; cái chuôi; cái cán;

im /Zuge/im besten Zuge mit etw. sein/

(landsch ) ngãn kéo (Schub fach) 1;

im /Zuge/im besten Zuge mit etw. sein/

(Brettspiele) nước cờ;

ein kluger Zug : một nước cờ thông minh Schwarz ist am Zug : đến lượt quân đen đi zum Zügle] kommen : có thể hành động. 1

im /Zuge/im besten Zuge mit etw. sein/

một hớp; một ngụm (Schluck);

er leerte das Glas auf einen Zug : anh ta uống một hơi cạn ly einen guten Zug haben (ugs.) : uöng một hơi in einem Zügle] : một hơi, không nghỉ. 1

im /Zuge/im besten Zuge mit etw. sein/

sự hít vào; sự thở vào; sự hút một hơi (thuốc); sự rít một hơi;

er tat einige Züge : anh ta rít vầi hai (thuốc lá) etw. in vollen Zügen genießen : tận hưởng điều gì

im /.kern (sw. V.; hat)/

nuôi ong;

Im /men. Stock, der (PI. ...Stöcke) (selten)/

tổ ong (Bienenstock);

im /.pe.ti.gi.n0s (Adj.) (Med.)/

bị chốc lở (borkig, grindig);

im /Stande/

(được dùng với một số động từ nhất định) có khả năng; có năng lực; có thể thực hiện được;

sie ist durchaus imstande, mit der Aufgabe fertig zu werden : cô ẩy hoàn toàn có đủ khả năng để thực hiện nhiệm vụ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Im

Lúmen (vật lí) lu men.

im = /in/

dem ỏ trong; im = allgemeinen: nói chung; im = Gegenteil: ngược lại.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

IM /v_tắt/CNSX/

[EN] IM (Injection-Moulding, Spritzgießen) C_DẺO (Injection-Moulding)

[VI] đúc phun ép, đúc áp lực

IM /v_tắt/C_DẺO (Spritzgießmaschine), B_BÌ (Injection- Moulding, Spritzgießen)/

[EN] IM (injection molding, injection moulding)

[VI] máy đúc áp lực, máy đúc phun ép

Từ điển Polymer Anh-Đức

intermediate modulus

IM