TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước cờ

nước cờ

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nước cờ

Move

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Đức

nước cờ

Zug

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

matt ‘nước cờ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

im

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schachiug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein kluger Zug

một nước cờ thông minh

Schwarz ist am Zug

đến lượt quân đen đi

zum Zügle] kommen

có thể hành động. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im /Zuge/im besten Zuge mit etw. sein/

(Brettspiele) nước cờ;

một nước cờ thông minh : ein kluger Zug đến lượt quân đen đi : Schwarz ist am Zug có thể hành động. 1 : zum Zügle] kommen

Schachiug /der/

nước cờ; nước đi;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nước cờ

Zug m; matt (a)‘nước cờ bí schachmatt (a)

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Move

nước cờ