Việt
nước đi
dáng đi
nước cờ
bước đi
điệu đi
nhịp đi
tô'c độ đi
tô'c độ chạy
pl. thói quen
điệu bộ
kiểu cách.
Anh
move
Đức
Schachiug
Gangart
Pace
Allure
Allure /í =, -n/
1. nước đi (của ngựa), dáng đi (của ngưòi); 2. pl. thói quen, điệu bộ, kiểu cách.
Schachiug /der/
nước cờ; nước đi;
Gangart /die/
nước đi (của ngựa); bước đi; dáng đi; điệu đi;
Pace /[peis], die; - (Sport)/
nước đi (của ngựa); nhịp đi; tô' c độ đi; tô' c độ chạy;
nước đi (bài)